Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Osmosis chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 739,516,700 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmosis tính bằng GBP là £75,284,412.57. Trong 24h qua, giá của Osmosis tính bằng GBP đã tăng £0.0008218, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmosis tính bằng GBP là £8.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1032.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang GBP là £0.1355 GBP, với sự thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSMO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1805 | +0.89% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.1805, with a 24-hour trading change of +0.89%, OSMO/USDT Spot is $0.1805 and +0.89%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi OSMO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.13GBP |
2OSMO | 0.26GBP |
3OSMO | 0.4GBP |
4OSMO | 0.53GBP |
5OSMO | 0.67GBP |
6OSMO | 0.8GBP |
7OSMO | 0.94GBP |
8OSMO | 1.07GBP |
9OSMO | 1.21GBP |
10OSMO | 1.34GBP |
1,000OSMO | 134.95GBP |
5,000OSMO | 674.77GBP |
10,000OSMO | 1,349.54GBP |
50,000OSMO | 6,747.73GBP |
100,000OSMO | 13,495.47GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.4OSMO |
2GBP | 14.81OSMO |
3GBP | 22.22OSMO |
4GBP | 29.63OSMO |
5GBP | 37.04OSMO |
6GBP | 44.45OSMO |
7GBP | 51.86OSMO |
8GBP | 59.27OSMO |
9GBP | 66.68OSMO |
10GBP | 74.09OSMO |
100GBP | 740.98OSMO |
500GBP | 3,704.94OSMO |
1,000GBP | 7,409.89OSMO |
5,000GBP | 37,049.46OSMO |
10,000GBP | 74,098.93OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang GBP và GBP sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OSMO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.08INR |
![]() | Rp2,738.14IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.95THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽16.68RUB |
![]() | R$0.98BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.16TRY |
![]() | ¥1.27CNY |
![]() | ¥25.99JPY |
![]() | $1.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.18 USD, 1 OSMO = €0.16 EUR, 1 OSMO = ₹15.08 INR, 1 OSMO = Rp2,738.14 IDR, 1 OSMO = $0.24 CAD, 1 OSMO = £0.14 GBP, 1 OSMO = ฿5.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.56 |
![]() | 0.005701 |
![]() | 0.1702 |
![]() | 200.05 |
![]() | 665.68 |
![]() | 0.8438 |
![]() | 3.76 |
![]() | 665.91 |
![]() | 97,501.45 |
![]() | 0.1702 |
![]() | 2,985.82 |
![]() | 1,969.7 |
![]() | 827.87 |
![]() | 0.005723 |
![]() | 1,423.57 |
![]() | 16.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

What Is Osmosis? The Next-Gen Automated Market Maker Platform Reshaping the DeFi Ecosystem
As OSMO advances towards a net deflationary target and deepens Bitcoin integration, Osmosis is redefining the boundaries of cross-chain finance.

What is Osmosis (OSMO): DEX With Customizable Liquidity Pooling Fund
As DeFi continues to reshape the crypto economy, decentralized exchanges (DEXs) are becoming essential tools