Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Osmosis chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥24.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 738,907,840 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmosis tính bằng JPY là ¥2,581,816,773,968.68. Trong 24h qua, giá của Osmosis tính bằng JPY đã tăng ¥1.33, biểu thị mức tăng +5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmosis tính bằng JPY là ¥1,620.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥19.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang JPY là ¥24.26 JPY, với sự thay đổi +5.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSMO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1689 | +5.69% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.1689, with a 24-hour trading change of +5.69%, OSMO/USDT Spot is $0.1689 and +5.69%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OSMO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 24.26JPY |
2OSMO | 48.52JPY |
3OSMO | 72.79JPY |
4OSMO | 97.05JPY |
5OSMO | 121.32JPY |
6OSMO | 145.58JPY |
7OSMO | 169.85JPY |
8OSMO | 194.11JPY |
9OSMO | 218.37JPY |
10OSMO | 242.64JPY |
100OSMO | 2,426.42JPY |
500OSMO | 12,132.14JPY |
1,000OSMO | 24,264.28JPY |
5,000OSMO | 121,321.43JPY |
10,000OSMO | 242,642.86JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04121OSMO |
2JPY | 0.08242OSMO |
3JPY | 0.1236OSMO |
4JPY | 0.1648OSMO |
5JPY | 0.206OSMO |
6JPY | 0.2472OSMO |
7JPY | 0.2884OSMO |
8JPY | 0.3297OSMO |
9JPY | 0.3709OSMO |
10JPY | 0.4121OSMO |
10,000JPY | 412.12OSMO |
50,000JPY | 2,060.64OSMO |
100,000JPY | 4,121.28OSMO |
500,000JPY | 20,606.41OSMO |
1,000,000JPY | 41,212.83OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang JPY và JPY sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OSMO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.08INR |
![]() | Rp2,556.1IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.56THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽15.57RUB |
![]() | R$0.92BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.75TRY |
![]() | ¥1.19CNY |
![]() | ¥24.26JPY |
![]() | $1.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.17 USD, 1 OSMO = €0.15 EUR, 1 OSMO = ₹14.08 INR, 1 OSMO = Rp2,556.1 IDR, 1 OSMO = $0.23 CAD, 1 OSMO = £0.13 GBP, 1 OSMO = ฿5.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
PMX chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2034 |
![]() | 0.00003026 |
![]() | 0.0009924 |
![]() | 1.17 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004624 |
![]() | 0.02105 |
![]() | 3.47 |
![]() | 817.65 |
![]() | 0.0009934 |
![]() | 10.6 |
![]() | 17.17 |
![]() | 4.69 |
![]() | 0.02115 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.08959 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Chihuahua: A bridge-type public chain of the Cosmos ecosystem and a new attempt at Blockchain education
The Chihuahua project explores a new direction for the integration of blockchain popularization and financial education through lightweight chain design and education-driven initiatives.

What Is Cosmos? ATOM Coin Price Prediction
Blockchain is no longer an island, but a connected universe woven by Cosmos.

What is Osmosis (OSMO): DEX With Customizable Liquidity Pooling Fund
As DeFi continues to reshape the crypto economy, decentralized exchanges (DEXs) are becoming essential tools

What Is Cosmos (ATOM) And How It Is Revolutionizing The Crypto Industry
In a blockchain world often fragmented by siloed ecosystems and incompatible networks, Cosmos

What is DYM Coin (Dymension)? Learn About the Emerging Modular Blockchain on the Cosmos Ecosystem
One such emerging project is DYM Coin (Dymension), which is building a modular blockchain solution within the Cosmos ecosystem.

IRIS Token: The Core Utility Token of IRISnet, a Cross-Chain Project in the Cosmos Ecosystem
Explore the core position of the IRIS token in the Cosmos eco_. Learn how IRISnet drives cross-chain interoperability, the multiple uses of IRIS tokens, and their value in governance, staking, and trading.