Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07879. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,879,914.47 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng GBP là £47,687,931.78. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng GBP đã tăng £0.002159, biểu thị mức tăng +2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng GBP là £1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04851.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GBP là £0.07879 GBP, với sự thay đổi +2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1042 | +3.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1043 | +3.23% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1042, with a 24-hour trading change of +3.18%, PHA/USDT Spot is $0.1042 and +3.18%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1043 and +3.23%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi PHA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.07GBP |
2PHA | 0.15GBP |
3PHA | 0.23GBP |
4PHA | 0.31GBP |
5PHA | 0.39GBP |
6PHA | 0.46GBP |
7PHA | 0.54GBP |
8PHA | 0.62GBP |
9PHA | 0.7GBP |
10PHA | 0.78GBP |
10,000PHA | 780.81GBP |
50,000PHA | 3,904.07GBP |
100,000PHA | 7,808.14GBP |
500,000PHA | 39,040.73GBP |
1,000,000PHA | 78,081.47GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 12.8PHA |
2GBP | 25.61PHA |
3GBP | 38.42PHA |
4GBP | 51.22PHA |
5GBP | 64.03PHA |
6GBP | 76.84PHA |
7GBP | 89.64PHA |
8GBP | 102.45PHA |
9GBP | 115.26PHA |
10GBP | 128.07PHA |
100GBP | 1,280.71PHA |
500GBP | 6,403.56PHA |
1,000GBP | 12,807.13PHA |
5,000GBP | 64,035.67PHA |
10,000GBP | 128,071.35PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GBP và GBP sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.77INR |
![]() | Rp1,591.61IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.46THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽9.7RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.58TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.11JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.77 INR, 1 PHA = Rp1,591.61 IDR, 1 PHA = $0.14 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.27 |
![]() | 0.005696 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 198.5 |
![]() | 665.66 |
![]() | 0.8431 |
![]() | 3.75 |
![]() | 665.91 |
![]() | 92,878.22 |
![]() | 0.17 |
![]() | 2,941.62 |
![]() | 1,971.39 |
![]() | 829.52 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 1,437.03 |
![]() | 16.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Daily News | The Market Is Generally Bearish, and PHA Led the AI Sector to Outshine Others
The proportion of long-term holders of ETH increased_ SUI is about to unlock more than $200 million in tokens_ PHA has increased by more than 500% in the past 7 days.

Daily News | BTC Returns Above $98,000, PHA Rises 70% Within Day, Leading the Market
BTC ETFs have experienced significant outflows for 4 consecutive days_ Lido TVL led the DeFi eco__ PHA surged 70% within the day, leading the market.

PHA surged over 80% during the day; what are the future prospects?
Phala Network is a blockchain-based privacy computing platform that utilizes Trusted _ution Environment _TEE_ technology to provide data privacy protection for decentralized applications.