Proton ProjectPRTN sang EUR:Chuyển đổi Proton Project (PRTN) sang Euro (EUR)

PRTN/EUR: 1 PRTN ≈ €0.05904 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Proton Project Thị trường hôm nay

Proton Project đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRTN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05904. Với nguồn cung lưu hành là 668,667 PRTN, tổng vốn hóa thị trường của PRTN tính bằng EUR là €33,799.69. Trong 24h qua, giá của PRTN tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRTN tính bằng EUR là €0.3949, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00009419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRTN sang EUR

0.05904--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRTN sang EUR là €0.05904 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRTN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRTN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Proton Project

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRTN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRTN/-- Spot is $ and --, and PRTN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Proton Project sang Euro

Bảng chuyển đổi PRTN sang EUR

logo Proton ProjectSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRTN
0.05EUR
2PRTN
0.11EUR
3PRTN
0.17EUR
4PRTN
0.23EUR
5PRTN
0.29EUR
6PRTN
0.35EUR
7PRTN
0.41EUR
8PRTN
0.47EUR
9PRTN
0.53EUR
10PRTN
0.59EUR
10,000PRTN
590.44EUR
50,000PRTN
2,952.21EUR
100,000PRTN
5,904.43EUR
500,000PRTN
29,522.18EUR
1,000,000PRTN
59,044.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRTN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Proton Project
1EUR
16.93PRTN
2EUR
33.87PRTN
3EUR
50.8PRTN
4EUR
67.74PRTN
5EUR
84.68PRTN
6EUR
101.61PRTN
7EUR
118.55PRTN
8EUR
135.49PRTN
9EUR
152.42PRTN
10EUR
169.36PRTN
100EUR
1,693.64PRTN
500EUR
8,468.2PRTN
1,000EUR
16,936.41PRTN
5,000EUR
84,682.09PRTN
10,000EUR
169,364.18PRTN

Bảng chuyển đổi số tiền PRTN sang EUR và EUR sang PRTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRTN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Proton Project phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRTN = $0.07 USD, 1 PRTN = €0.06 EUR, 1 PRTN = ₹6.03 INR, 1 PRTN = Rp1,124.15 IDR, 1 PRTN = $0.1 CAD, 1 PRTN = £0.05 GBP, 1 PRTN = ฿2.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.1
logo BTCBTC
0.005081
logo ETHETH
0.1232
logo XRPXRP
193.71
logo USDTUSDT
584.28
logo BNBBNB
0.6563
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
583.92
logo SMARTSMART
83,942.09
logo STETHSTETH
0.1232
logo DOGEDOGE
2,478.75
logo TRXTRX
1,608.44
logo ADAADA
639.34
logo LINKLINK
22.53
logo HYPEHYPE
13.27
logo WBTCWBTC
0.005081

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Proton Project (PRTN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRTN của bạn

Nhập số lượng PRTN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Proton Project hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Proton Project.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Proton Project sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Proton Project sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Proton Project sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Proton Project sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Proton Project sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.