StatusSNT sang EUR:Chuyển đổi Status (SNT) sang Euro (EUR)

SNT/EUR: 1 SNT ≈ €0.02414 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02414. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng EUR là €85,669,470.49. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng EUR đã giảm €-0.0005631, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng EUR là €0.6136, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang EUR

0.02414-2.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang EUR là €0.02414 EUR, với sự thay đổi -2.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02694
-2.21%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02696
-2.21%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02694, with a 24-hour trading change of -2.21%, SNT/USDT Spot is $0.02694 and -2.21%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02696 and -2.21%.

Bảng chuyển đổi Status sang Euro

Bảng chuyển đổi SNT sang EUR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SNT
0.02EUR
2SNT
0.04EUR
3SNT
0.07EUR
4SNT
0.09EUR
5SNT
0.12EUR
6SNT
0.14EUR
7SNT
0.16EUR
8SNT
0.19EUR
9SNT
0.21EUR
10SNT
0.24EUR
10,000SNT
241.44EUR
50,000SNT
1,207.22EUR
100,000SNT
2,414.45EUR
500,000SNT
12,072.25EUR
1,000,000SNT
24,144.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SNT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1EUR
41.41SNT
2EUR
82.83SNT
3EUR
124.25SNT
4EUR
165.66SNT
5EUR
207.08SNT
6EUR
248.5SNT
7EUR
289.92SNT
8EUR
331.33SNT
9EUR
372.75SNT
10EUR
414.17SNT
100EUR
4,141.72SNT
500EUR
20,708.64SNT
1,000EUR
41,417.29SNT
5,000EUR
207,086.45SNT
10,000EUR
414,172.91SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang EUR và EUR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.25 INR, 1 SNT = Rp408.82 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.99
logo BTCBTC
0.004894
logo ETHETH
0.1542
logo XRPXRP
190.41
logo USDTUSDT
558.23
logo BNBBNB
0.7357
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
112,085.87
logo STETHSTETH
0.1544
logo TRXTRX
1,679.04
logo DOGEDOGE
2,801.41
logo ADAADA
773.09
logo WBTCWBTC
0.0049
logo HYPEHYPE
14.97
logo XLMXLM
1,435.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.