WAXWAXP sang IDR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAXP/IDR: 1 WAXP ≈ Rp328.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp328.57. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng IDR là Rp17,465,897,888,309,396.41. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng IDR đã giảm Rp-4.36, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng IDR là Rp42,020.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp241.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR

Rp328.57-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp328.57 IDR, với sự thay đổi -1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02168
-1.23%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02173
-1.09%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02168, with a 24-hour trading change of -1.23%, WAXP/USDT Spot is $0.02168 and -1.23%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02173 and -1.09%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXP
328.57IDR
2WAXP
657.15IDR
3WAXP
985.72IDR
4WAXP
1,314.3IDR
5WAXP
1,642.88IDR
6WAXP
1,971.45IDR
7WAXP
2,300.03IDR
8WAXP
2,628.61IDR
9WAXP
2,957.18IDR
10WAXP
3,285.76IDR
100WAXP
32,857.64IDR
500WAXP
164,288.23IDR
1,000WAXP
328,576.47IDR
5,000WAXP
1,642,882.37IDR
10,000WAXP
3,285,764.75IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1IDR
0.003043WAXP
2IDR
0.006086WAXP
3IDR
0.00913WAXP
4IDR
0.01217WAXP
5IDR
0.01521WAXP
6IDR
0.01826WAXP
7IDR
0.0213WAXP
8IDR
0.02434WAXP
9IDR
0.02739WAXP
10IDR
0.03043WAXP
100,000IDR
304.34WAXP
500,000IDR
1,521.71WAXP
1,000,000IDR
3,043.43WAXP
5,000,000IDR
15,217.15WAXP
10,000,000IDR
30,434.31WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.81 INR, 1 WAXP = Rp328.58 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001965
logo BTCBTC
0.0000002779
logo ETHETH
0.000007771
logo XRPXRP
0.01027
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004101
logo SOLSOL
0.0001805
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.79
logo STETHSTETH
0.000007793
logo DOGEDOGE
0.1402
logo TRXTRX
0.09736
logo ADAADA
0.04081
logo HYPEHYPE
0.0007262
logo LINKLINK
0.001488
logo WBTCWBTC
0.0000002778

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.