今日Hacken Token市場價格
與昨天相比,Hacken Token價格漲。
Hacken Token轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.01563。基於833,529,964 HAI的流通量,Hacken Token以EUR計算的總市值為€11,674,430.95。 過去24小時,Hacken Token以EUR計算的交易價增加了€0.0002412,漲幅為+1.57%。從歷史上看,Hacken Token以EUR計算的歷史最高價為€0.4173。相比之下,Hacken Token以EUR計算的歷史最低價為€0.002098。
1HAI兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HAI 兌換 EUR 的匯率為 €0.01563 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.57% ,Gate的 HAI/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HAI/EUR 的歷史變化數據。
交易Hacken Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01743 | 1.51% |
HAI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01743,24小時內的交易變化趨勢為1.51%, HAI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01743 和 1.51%,HAI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hacken Token兌換到Euro轉換表
HAI兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HAI | 0.01EUR |
2HAI | 0.03EUR |
3HAI | 0.04EUR |
4HAI | 0.06EUR |
5HAI | 0.07EUR |
6HAI | 0.09EUR |
7HAI | 0.1EUR |
8HAI | 0.12EUR |
9HAI | 0.14EUR |
10HAI | 0.15EUR |
10000HAI | 156.33EUR |
50000HAI | 781.67EUR |
100000HAI | 1,563.34EUR |
500000HAI | 7,816.72EUR |
1000000HAI | 15,633.45EUR |
EUR兌換到HAI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 63.96HAI |
2EUR | 127.93HAI |
3EUR | 191.89HAI |
4EUR | 255.86HAI |
5EUR | 319.82HAI |
6EUR | 383.79HAI |
7EUR | 447.75HAI |
8EUR | 511.72HAI |
9EUR | 575.68HAI |
10EUR | 639.65HAI |
100EUR | 6,396.53HAI |
500EUR | 31,982.69HAI |
1000EUR | 63,965.38HAI |
5000EUR | 319,826.93HAI |
10000EUR | 639,653.87HAI |
上述 HAI 兌換 EUR 和EUR 兌換 HAI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 HAI 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 HAI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hacken Token兌換
上表列出了 1 HAI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HAI = $0.02 USD、1 HAI = €0.02 EUR、1 HAI = ₹1.46 INR、1 HAI = Rp264.41 IDR、1 HAI = $0.02 CAD、1 HAI = £0.01 GBP、1 HAI = ฿0.57 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
SMART兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.19 |
![]() | 0.005066 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 557.9 |
![]() | 241.6 |
![]() | 0.8378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,863.95 |
![]() | 1,946.15 |
![]() | 784.94 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 0.005082 |
![]() | 14.35 |
![]() | 162.62 |
![]() | 441,288.84 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Hacken Token金額
輸入HAI金額
輸入HAI金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hacken Token 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hacken Token兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Hacken Token到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hacken Token到Euro的匯率?
4.我可以將Hacken Token轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Hacken Token (HAI)的最新資訊

Merlin Chain là gì? Phân tích đầy đủ và dự đoán giá cho đồng MERL
Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng kiến trúc kỹ thuật và giá trị sinh thái của Chuỗi Merlin và đưa ra dự đoán về xu hướng giá của đồng MER.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

XTZ Tiền điện tử: Hiệu suất Blockchain Tezos và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử XTZ vào năm 2025: Những tiến bộ của blockchain Tezos

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới
Ethermine, với tư cách là Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới trước đây, từng chiếm 27.8% tổng tỷ lệ băm của mạng lưới Ethereum.