今日izumi市場價格
與昨天相比,izumi價格漲。
izumi轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.003996。基於787,400,000 IZI的流通量,izumi以EUR計算的總市值為€2,819,335.15。 過去24小時,izumi以EUR計算的交易價增加了€0.00009297,漲幅為+2.38%。從歷史上看,izumi以EUR計算的歷史最高價為€0.1971。相比之下,izumi以EUR計算的歷史最低價為€0.003324。
1IZI兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 IZI 兌換 EUR 的匯率為 €0.003996 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.38% ,Gate的 IZI/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 IZI/EUR 的歷史變化數據。
交易izumi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.004464 | 2.47% |
IZI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.004464,24小時內的交易變化趨勢為2.47%, IZI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.004464 和 2.47%,IZI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
izumi兌換到Euro轉換表
IZI兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IZI | 0EUR |
2IZI | 0EUR |
3IZI | 0.01EUR |
4IZI | 0.01EUR |
5IZI | 0.01EUR |
6IZI | 0.02EUR |
7IZI | 0.02EUR |
8IZI | 0.03EUR |
9IZI | 0.03EUR |
10IZI | 0.03EUR |
100000IZI | 399.66EUR |
500000IZI | 1,998.3EUR |
1000000IZI | 3,996.6EUR |
5000000IZI | 19,983.04EUR |
10000000IZI | 39,966.09EUR |
EUR兌換到IZI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 250.21IZI |
2EUR | 500.42IZI |
3EUR | 750.63IZI |
4EUR | 1,000.84IZI |
5EUR | 1,251.06IZI |
6EUR | 1,501.27IZI |
7EUR | 1,751.48IZI |
8EUR | 2,001.69IZI |
9EUR | 2,251.9IZI |
10EUR | 2,502.12IZI |
100EUR | 25,021.2IZI |
500EUR | 125,106.03IZI |
1000EUR | 250,212.06IZI |
5000EUR | 1,251,060.3IZI |
10000EUR | 2,502,120.6IZI |
上述 IZI 兌換 EUR 和EUR 兌換 IZI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 IZI 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 IZI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1izumi兌換
上表列出了 1 IZI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 IZI = $0 USD、1 IZI = €0 EUR、1 IZI = ₹0.37 INR、1 IZI = Rp67.67 IDR、1 IZI = $0.01 CAD、1 IZI = £0 GBP、1 IZI = ฿0.15 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 28.8 |
![]() | 0.00527 |
![]() | 0.2137 |
![]() | 557.83 |
![]() | 247.16 |
![]() | 0.8434 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,865.56 |
![]() | 2,055.83 |
![]() | 815.45 |
![]() | 0.2151 |
![]() | 0.00527 |
![]() | 15.35 |
![]() | 170.4 |
![]() | 39.42 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入izumi金額
輸入IZI金額
輸入IZI金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 izumi 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買izumi影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是izumi兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上izumi到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響izumi到Euro的匯率?
4.我可以將izumi轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關izumi (IZI)的最新資訊

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử
Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh
Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.