今日Hacken Token市场价格
与昨天相比,Hacken Token价格跌。
HAI转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.01447。加密货币流通量为833,529,964 HAI,HAI以EUR计算的总市值为€10,811,392.79。 过去24小时,HAI以EUR计算的交易价减少了€-0.0003563,跌幅为-2.42%。从历史上看,HAI以EUR计算的历史最高价为€0.4173。 相比之下,HAI以EUR计算的历史最低价为€0.002098。
1HAI兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HAI 兑换 EUR 的汇率为 €0.01447 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -2.42% ,Gate的 HAI/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 HAI/EUR 的历史变化数据。
交易Hacken Token
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01605 | -2.49% |
HAI/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01605,24小时内的交易变化趋势为-2.49%, HAI/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01605 和 -2.49%,HAI/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Hacken Token兑换到Euro转换表
HAI兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HAI | 0.01EUR |
2HAI | 0.02EUR |
3HAI | 0.04EUR |
4HAI | 0.05EUR |
5HAI | 0.07EUR |
6HAI | 0.08EUR |
7HAI | 0.1EUR |
8HAI | 0.11EUR |
9HAI | 0.13EUR |
10HAI | 0.14EUR |
10000HAI | 144.5EUR |
50000HAI | 722.54EUR |
100000HAI | 1,445.08EUR |
500000HAI | 7,225.43EUR |
1000000HAI | 14,450.86EUR |
EUR兑换到HAI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 69.2HAI |
2EUR | 138.4HAI |
3EUR | 207.6HAI |
4EUR | 276.8HAI |
5EUR | 346HAI |
6EUR | 415.2HAI |
7EUR | 484.4HAI |
8EUR | 553.6HAI |
9EUR | 622.8HAI |
10EUR | 692HAI |
100EUR | 6,920HAI |
500EUR | 34,600HAI |
1000EUR | 69,200HAI |
5000EUR | 346,000HAI |
10000EUR | 692,000HAI |
上述 HAI 兑换 EUR 和EUR 兑换 HAI 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 HAI 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 HAI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hacken Token兑换
上表列出了 1 HAI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HAI = $0.02 USD、1 HAI = €0.01 EUR、1 HAI = ₹1.35 INR、1 HAI = Rp245.14 IDR、1 HAI = $0.02 CAD、1 HAI = £0.01 GBP、1 HAI = ฿0.53 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
ADA兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
HYPE兑EUR
SUI兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 31.75 |
![]() | 0.005208 |
![]() | 0.2041 |
![]() | 558.08 |
![]() | 250.38 |
![]() | 0.8403 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,974.61 |
![]() | 2,056.06 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 822.66 |
![]() | 362,401.3 |
![]() | 0.005212 |
![]() | 13.8 |
![]() | 170.99 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Hacken Token金额
输入HAI金额
输入HAI金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hacken Token 转换为 EUR,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hacken Token兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Hacken Token到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hacken Token到Euro的汇率?
4.我可以将Hacken Token转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Hacken Token (HAI)的最新资讯

Merlin Chain là gì? Phân tích đầy đủ và dự đoán giá cho đồng MERL
Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng kiến trúc kỹ thuật và giá trị sinh thái của Chuỗi Merlin và đưa ra dự đoán về xu hướng giá của đồng MER.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

XTZ Tiền điện tử: Hiệu suất Blockchain Tezos và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử XTZ vào năm 2025: Những tiến bộ của blockchain Tezos

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới
Ethermine, với tư cách là Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới trước đây, từng chiếm 27.8% tổng tỷ lệ băm của mạng lưới Ethereum.