Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2732. Với nguồn cung lưu hành là 116,060,024.12 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng EUR là €28,411,984.49. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng EUR đã giảm €-0.008002, biểu thị mức giảm -2.850000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng EUR là €3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang EUR là €0.2732 EUR, với sự thay đổi -2.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3056 | -2.30% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3056, with a 24-hour trading change of -2.30%, ALPH/USDT Spot is $0.3056 and -2.30%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Euro
Bảng chuyển đổi ALPH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 0.27EUR |
2ALPH | 0.54EUR |
3ALPH | 0.81EUR |
4ALPH | 1.09EUR |
5ALPH | 1.36EUR |
6ALPH | 1.63EUR |
7ALPH | 1.91EUR |
8ALPH | 2.18EUR |
9ALPH | 2.45EUR |
10ALPH | 2.73EUR |
1000ALPH | 273.24EUR |
5000ALPH | 1,366.24EUR |
10000ALPH | 2,732.49EUR |
50000ALPH | 13,662.47EUR |
100000ALPH | 27,324.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.65ALPH |
2EUR | 7.31ALPH |
3EUR | 10.97ALPH |
4EUR | 14.63ALPH |
5EUR | 18.29ALPH |
6EUR | 21.95ALPH |
7EUR | 25.61ALPH |
8EUR | 29.27ALPH |
9EUR | 32.93ALPH |
10EUR | 36.59ALPH |
100EUR | 365.96ALPH |
500EUR | 1,829.82ALPH |
1000EUR | 3,659.65ALPH |
5000EUR | 18,298.29ALPH |
10000EUR | 36,596.59ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang EUR và EUR sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALPH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.48INR |
![]() | Rp4,626.77IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽28.18RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.92JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.31 USD, 1 ALPH = €0.27 EUR, 1 ALPH = ₹25.48 INR, 1 ALPH = Rp4,626.77 IDR, 1 ALPH = $0.41 CAD, 1 ALPH = £0.23 GBP, 1 ALPH = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.14 |
![]() | 0.004649 |
![]() | 0.1654 |
![]() | 182.56 |
![]() | 557.87 |
![]() | 0.7824 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.26 |
![]() | 122,923.66 |
![]() | 2,626.21 |
![]() | 0.1661 |
![]() | 1,819.03 |
![]() | 720.68 |
![]() | 11.68 |
![]() | 0.004682 |
![]() | 1,196.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alephium (ALPH) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha: Khám phá những cơ hội mới trong thị trường tiền điện tử
Gate Alpha cam kết giúp người dùng toàn cầu nắm bắt được bản chất của thị trường và nắm bắt các khoản lợi nhuận tiềm năng trong chu kỳ tiếp theo.

Gate Alpha và Tuần Giao Dịch Pump.Fun
Gate Alpha Selection + CandyDrop Airdrop, kết hợp với giao dịch PUMP giao ngay và hợp đồng hoàn toàn mở, tạo ra một trải nghiệm "Tuần Giao Dịch" hoàn toàn mới.

Gate Alpha và Gate Startup: Sự khác biệt là gì và bạn nên sử dụng cái nào?
Với sự phát triển không ngừng của thị trường crypto, Gate đã ra mắt hai sản phẩm nổi bật: Gate Alpha và Gate Startup.

Gate Alpha: Mở một lối vào mới cho tài sản mã hóa
Khu vực Alpha của Gate đang định nghĩa lại cách người dùng kết nối với các tài sản mã hóa.

Gate Alpha Ra Mắt VELVET: Giao Dịch Để Chia Sẻ 500,000 VELVET Và Kiếm Điểm
Tham gia trong thời gian giới hạn để có cơ hội chia sẻ 500.000 VELVET và điểm Gate Alpha, nắm bắt vòng thưởng sớm mới trong lĩnh vực AI + DeFi.

Gate Alpha Đặt Ra Một Paradigm Giao Dịch Mới Trên Chuỗi: Khối Lượng Hàng Tháng Vượt Qua 3 Tỷ USD
Chỉ trong hai tháng, Gate Alpha đã trở thành trung tâm tài sản trên chuỗi nổi bật nhất trong thị trường crypto với khối lượng giao dịch tích lũy lên tới 3 tỷ USD, hơn 2 triệu USD trong các ưu đãi airdrop, và ra mắt hơn 600 token.