Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥43.31. Với nguồn cung lưu hành là 113,141,663.2 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng JPY là ¥705,725,205,523.27. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng JPY đã giảm ¥-1.31, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng JPY là ¥555.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.809.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang JPY là ¥43.31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3012 | -2.83% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3012, with a 24-hour trading change of -2.83%, ALPH/USDT Spot is $0.3012 and -2.83%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ALPH sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 43.2JPY |
2ALPH | 86.4JPY |
3ALPH | 129.6JPY |
4ALPH | 172.8JPY |
5ALPH | 216JPY |
6ALPH | 259.2JPY |
7ALPH | 302.4JPY |
8ALPH | 345.6JPY |
9ALPH | 388.8JPY |
10ALPH | 432JPY |
100ALPH | 4,320.05JPY |
500ALPH | 21,600.25JPY |
1000ALPH | 43,200.51JPY |
5000ALPH | 216,002.55JPY |
10000ALPH | 432,005.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02314ALPH |
2JPY | 0.04629ALPH |
3JPY | 0.06944ALPH |
4JPY | 0.09259ALPH |
5JPY | 0.1157ALPH |
6JPY | 0.1388ALPH |
7JPY | 0.162ALPH |
8JPY | 0.1851ALPH |
9JPY | 0.2083ALPH |
10JPY | 0.2314ALPH |
10000JPY | 231.47ALPH |
50000JPY | 1,157.39ALPH |
100000JPY | 2,314.78ALPH |
500000JPY | 11,573.93ALPH |
1000000JPY | 23,147.87ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang JPY và JPY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.13INR |
![]() | Rp4,563.06IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.92THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽27.8RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.27TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.32JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.3 USD, 1 ALPH = €0.27 EUR, 1 ALPH = ₹25.13 INR, 1 ALPH = Rp4,563.06 IDR, 1 ALPH = $0.41 CAD, 1 ALPH = £0.23 GBP, 1 ALPH = ฿9.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2116 |
![]() | 0.00003413 |
![]() | 0.001521 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.005583 |
![]() | 0.02571 |
![]() | 3.47 |
![]() | 668.62 |
![]() | 12.78 |
![]() | 22.58 |
![]() | 0.001524 |
![]() | 6.33 |
![]() | 0.00003414 |
![]() | 0.09744 |
![]() | 0.007715 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha 首發 ANUS 代幣:gorganus exchange 是什麼?
Gorganus 是 Gorbagana 的官方 DEX,ANUS 是其原生平台代幣。

Gate Alpha 最新活動:第二屆積分狂歡節開啓!
備受矚目的 Gate Alpha 第二屆積分狂歡節已火熱啓動,帶來更公平、更豐厚的參與激勵!

Gate Alpha:重塑 Web3 交易的未來
重塑 Web3 交易的未來

Gate Alpha:引領Web3鏈上交易的創新浪潮
引領Web3鏈上交易的創新浪潮

Gate Alpha 持續火爆,“第二屆積分狂歡節”來襲
Gate Alpha的操作門檻極低,僅需持有USDT即可一鍵購買鏈上資產

Gate Alpha 交易模塊,開啓 Web3 鏈上交易新篇章
Gate Alpha 是 Gate 交易所於 2025 年推出的創新交易模塊