CVNXCVNX sang GBP:Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Bảng Anh (GBP)

CVNX/GBP: 1 CVNX ≈ £0.002986 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CVNX Thị trường hôm nay

CVNX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVNX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002986. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,380,900 CVNX, tổng vốn hóa thị trường của CVNX tính bằng GBP là £27,528.92. Trong 24h qua, giá của CVNX tính bằng GBP đã tăng £0.0000006269, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVNX tính bằng GBP là £10.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVNX sang GBP

£0.002986+0.021%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVNX sang GBP là £0.002986 GBP, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVNX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVNX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CVNX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVNX/-- Spot is $ and --, and CVNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CVNX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CVNX sang GBP

logo CVNXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CVNX
0GBP
2CVNX
0GBP
3CVNX
0GBP
4CVNX
0.01GBP
5CVNX
0.01GBP
6CVNX
0.01GBP
7CVNX
0.02GBP
8CVNX
0.02GBP
9CVNX
0.02GBP
10CVNX
0.02GBP
100,000CVNX
298.61GBP
500,000CVNX
1,493.08GBP
1,000,000CVNX
2,986.16GBP
5,000,000CVNX
14,930.83GBP
10,000,000CVNX
29,861.66GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CVNX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo CVNX
1GBP
334.87CVNX
2GBP
669.75CVNX
3GBP
1,004.63CVNX
4GBP
1,339.51CVNX
5GBP
1,674.38CVNX
6GBP
2,009.26CVNX
7GBP
2,344.14CVNX
8GBP
2,679.02CVNX
9GBP
3,013.89CVNX
10GBP
3,348.77CVNX
100GBP
33,487.75CVNX
500GBP
167,438.77CVNX
1,000GBP
334,877.54CVNX
5,000GBP
1,674,387.72CVNX
10,000GBP
3,348,775.45CVNX

Bảng chuyển đổi số tiền CVNX sang GBP và GBP sang CVNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CVNX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CVNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CVNX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVNX = $0 USD, 1 CVNX = €0 EUR, 1 CVNX = ₹0.35 INR, 1 CVNX = Rp65.48 IDR, 1 CVNX = $0.01 CAD, 1 CVNX = £0 GBP, 1 CVNX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
36.76
logo BTCBTC
0.005811
logo ETHETH
0.1457
logo XRPXRP
223.23
logo USDTUSDT
671.58
logo BNBBNB
0.7718
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
671.43
logo SMARTSMART
122,106.71
logo STETHSTETH
0.1464
logo DOGEDOGE
2,928.73
logo TRXTRX
1,873.76
logo ADAADA
741.66
logo LINKLINK
25.42
logo WBTCWBTC
0.005817
logo HYPEHYPE
15.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CVNX của bạn

Nhập số lượng CVNX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CVNX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CVNX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CVNX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CVNX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi CVNX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.