DIA Thị trường hôm nay
DIA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ2.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng AED là د.إ1,192,175,945.22. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng AED đã tăng د.إ0.09827, biểu thị mức tăng +3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng AED là د.إ21.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.7673.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang AED là د.إ2.71 AED, với sự thay đổi +3.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DIA/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/AED trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.729 | +3.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7283 | +3.54% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.729, with a 24-hour trading change of +3.56%, DIA/USDT Spot is $0.729 and +3.56%, and DIA/USDT Perpetual is $0.7283 and +3.54%.
Bảng chuyển đổi DIA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi DIA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 2.71AED |
2DIA | 5.42AED |
3DIA | 8.13AED |
4DIA | 10.85AED |
5DIA | 13.56AED |
6DIA | 16.27AED |
7DIA | 18.98AED |
8DIA | 21.7AED |
9DIA | 24.41AED |
10DIA | 27.12AED |
100DIA | 271.25AED |
500DIA | 1,356.25AED |
1,000DIA | 2,712.5AED |
5,000DIA | 13,562.54AED |
10,000DIA | 27,125.08AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.3686DIA |
2AED | 0.7373DIA |
3AED | 1.1DIA |
4AED | 1.47DIA |
5AED | 1.84DIA |
6AED | 2.21DIA |
7AED | 2.58DIA |
8AED | 2.94DIA |
9AED | 3.31DIA |
10AED | 3.68DIA |
1,000AED | 368.66DIA |
5,000AED | 1,843.31DIA |
10,000AED | 3,686.62DIA |
50,000AED | 18,433.12DIA |
100,000AED | 36,866.24DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang AED và AED sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DIA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.7INR |
![]() | Rp11,204.37IDR |
![]() | $1CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.36THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽68.25RUB |
![]() | R$4.02BRL |
![]() | د.إ2.71AED |
![]() | ₺25.21TRY |
![]() | ¥5.21CNY |
![]() | ¥106.36JPY |
![]() | $5.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.74 USD, 1 DIA = €0.66 EUR, 1 DIA = ₹61.7 INR, 1 DIA = Rp11,204.37 IDR, 1 DIA = $1 CAD, 1 DIA = £0.55 GBP, 1 DIA = ฿24.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.06 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 0.03495 |
![]() | 40.77 |
![]() | 136.1 |
![]() | 0.1733 |
![]() | 0.7774 |
![]() | 136.18 |
![]() | 19,005.12 |
![]() | 0.03499 |
![]() | 610.52 |
![]() | 402.96 |
![]() | 170.71 |
![]() | 0.001166 |
![]() | 294.06 |
![]() | 3.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DIA (DIA) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

DIA Crypto Price Breaks the $1 Mark: Analyzing the Technicals and Market Drivers Behind Its 113% Surge in July
A large bullish candlestick breaks through the three-month consolidation range, and DIA announces a strong recovery in the oracle track with a 113% rise in 24 hours.

DIA Crypto Oracle Ecosystem: The Multi-Chain Free Strategy and the Technological Revolution Behind the Price Surge
Data is power, but in the blockchain world, DIA is making this power free and omnipresent.

What Technical Factors Are Driving DIA Coin Price Surge? DIA Coin Market Forecast for the Second Half of 2025
In the past 30 days, DIA has risen by 139%, breaking through the key resistance level of 0.72 dollars, with technical indicators and ecological progress forming a dual positive outlook.