DIA Thị trường hôm nay
DIA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹64.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng INR là ₹640,309,805,306.5. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng INR đã tăng ₹3.05, biểu thị mức tăng +5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng INR là ₹478.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹17.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang INR là ₹64.04 INR, với sự thay đổi +5.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DIA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/INR trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7639 | +4.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7632 | +4.98% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.7639, with a 24-hour trading change of +4.67%, DIA/USDT Spot is $0.7639 and +4.67%, and DIA/USDT Perpetual is $0.7632 and +4.98%.
Bảng chuyển đổi DIA sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi DIA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 64.04INR |
2DIA | 128.08INR |
3DIA | 192.13INR |
4DIA | 256.17INR |
5DIA | 320.21INR |
6DIA | 384.26INR |
7DIA | 448.3INR |
8DIA | 512.34INR |
9DIA | 576.39INR |
10DIA | 640.43INR |
100DIA | 6,404.36INR |
500DIA | 32,021.8INR |
1,000DIA | 64,043.6INR |
5,000DIA | 320,218.01INR |
10,000DIA | 640,436.03INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01561DIA |
2INR | 0.03122DIA |
3INR | 0.04684DIA |
4INR | 0.06245DIA |
5INR | 0.07807DIA |
6INR | 0.09368DIA |
7INR | 0.1093DIA |
8INR | 0.1249DIA |
9INR | 0.1405DIA |
10INR | 0.1561DIA |
10,000INR | 156.14DIA |
50,000INR | 780.71DIA |
100,000INR | 1,561.43DIA |
500,000INR | 7,807.18DIA |
1,000,000INR | 15,614.36DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang INR và INR sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DIA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.04INR |
![]() | Rp11,629.12IDR |
![]() | $1.04CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.28THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽70.84RUB |
![]() | R$4.17BRL |
![]() | د.إ2.82AED |
![]() | ₺26.17TRY |
![]() | ¥5.41CNY |
![]() | ¥110.39JPY |
![]() | $5.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.77 USD, 1 DIA = €0.69 EUR, 1 DIA = ₹64.04 INR, 1 DIA = Rp11,629.12 IDR, 1 DIA = $1.04 CAD, 1 DIA = £0.58 GBP, 1 DIA = ฿25.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3486 |
![]() | 0.00005089 |
![]() | 0.001412 |
![]() | 1.78 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007325 |
![]() | 0.03275 |
![]() | 5.98 |
![]() | 867.01 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 25.08 |
![]() | 17.74 |
![]() | 7.33 |
![]() | 0.00005093 |
![]() | 0.1373 |
![]() | 0.2861 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DIA (DIA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

DIA Crypto Price Breaks the $1 Mark: Analyzing the Technicals and Market Drivers Behind Its 113% Surge in July
A large bullish candlestick breaks through the three-month consolidation range, and DIA announces a strong recovery in the oracle track with a 113% rise in 24 hours.

DIA Crypto Oracle Ecosystem: The Multi-Chain Free Strategy and the Technological Revolution Behind the Price Surge
Data is power, but in the blockchain world, DIA is making this power free and omnipresent.

What Technical Factors Are Driving DIA Coin Price Surge? DIA Coin Market Forecast for the Second Half of 2025
In the past 30 days, DIA has risen by 139%, breaking through the key resistance level of 0.72 dollars, with technical indicators and ecological progress forming a dual positive outlook.