Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANTA chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.272. Với nguồn cung lưu hành là 423,613,602.84 MANTA, tổng vốn hóa thị trường của MANTA tính bằng CAD là $156,342,261. Trong 24h qua, giá của MANTA tính bằng CAD đã giảm $-0.01422, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANTA tính bằng CAD là $14.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.211.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANTA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANTA sang CAD là $0.272 CAD, với sự thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MANTA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANTA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Manta Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2021 | -5.11% | |
![]() Giao ngay | $0.2014 | -5.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2018 | -5.12% |
The real-time trading price of MANTA/USDT Spot is $0.2021, with a 24-hour trading change of -5.11%, MANTA/USDT Spot is $0.2021 and -5.11%, and MANTA/USDT Perpetual is $0.2018 and -5.12%.
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi MANTA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANTA | 0.27CAD |
2MANTA | 0.54CAD |
3MANTA | 0.81CAD |
4MANTA | 1.08CAD |
5MANTA | 1.36CAD |
6MANTA | 1.63CAD |
7MANTA | 1.9CAD |
8MANTA | 2.17CAD |
9MANTA | 2.44CAD |
10MANTA | 2.72CAD |
1,000MANTA | 272.09CAD |
5,000MANTA | 1,360.46CAD |
10,000MANTA | 2,720.93CAD |
50,000MANTA | 13,604.69CAD |
100,000MANTA | 27,209.38CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MANTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.67MANTA |
2CAD | 7.35MANTA |
3CAD | 11.02MANTA |
4CAD | 14.7MANTA |
5CAD | 18.37MANTA |
6CAD | 22.05MANTA |
7CAD | 25.72MANTA |
8CAD | 29.4MANTA |
9CAD | 33.07MANTA |
10CAD | 36.75MANTA |
100CAD | 367.52MANTA |
500CAD | 1,837.6MANTA |
1,000CAD | 3,675.2MANTA |
5,000CAD | 18,376.01MANTA |
10,000CAD | 36,752.02MANTA |
Bảng chuyển đổi số tiền MANTA sang CAD và CAD sang MANTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MANTA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang MANTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.76INR |
![]() | Rp3,043.05IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.62THB |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
![]() | ₽18.54RUB |
![]() | R$1.09BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.85TRY |
![]() | ¥1.41CNY |
![]() | ¥28.89JPY |
![]() | $1.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANTA = $0.2 USD, 1 MANTA = €0.18 EUR, 1 MANTA = ₹16.76 INR, 1 MANTA = Rp3,043.05 IDR, 1 MANTA = $0.27 CAD, 1 MANTA = £0.15 GBP, 1 MANTA = ฿6.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.41 |
![]() | 0.003257 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 123.86 |
![]() | 368.7 |
![]() | 0.4914 |
![]() | 2.25 |
![]() | 368.62 |
![]() | 71,850.69 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 1,113.26 |
![]() | 1,852.74 |
![]() | 508.37 |
![]() | 0.003256 |
![]() | 9.57 |
![]() | 925.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Manta Network (MANTA) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Manta Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Manta Network sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Manta Network sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Manta Network sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Manta Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Manta Network (MANTA)

Manta Network (MANTA) – Điều gì khiến dự án ZK được Binance Labs đầu tư trở nên đặc biệt?
Không gian zero-knowledge (ZK) đang trở thành tâm điểm trong thế giới crypto, và Manta Network (MANTA) là cái tên nổi bật thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ cộng đồng.

Tại Sao Manta Đang Gây Sốt Năm 2025: Ứng Dụng Thực Tế & Toàn Cảnh Hệ Sinh Thái
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, một cái tên liên tục xuất hiện trên các tiêu đề năm 2025 là Manta Network (MANTA).

Manta Network: Lực lượng tiên phong trong quyền riêng tư và đổi mới của Web3
Manta Network là một mạng blockchain tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư.

Gate.io AMA với AsMatch - Mạng xã hội đầu tiên trên Manta Network được cung cấp bởi Polygon CDK và Celestia DA
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Ritty, Cofounder của AsMatch trong không gian Twitter.