Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥30.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 423,613,602.84 MANTA, tổng vốn hóa thị trường của Manta Network tính bằng JPY là ¥1,831,518,016,290.82. Trong 24h qua, giá của Manta Network tính bằng JPY đã tăng ¥0.4001, biểu thị mức tăng +1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Manta Network tính bằng JPY là ¥1,503.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥22.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANTA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANTA sang JPY là ¥30.02 JPY, với sự thay đổi +1.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MANTA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANTA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Manta Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2086 | +1.16% | |
![]() Giao ngay | $0.2089 | +1.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.209 | +1.26% |
The real-time trading price of MANTA/USDT Spot is $0.2086, with a 24-hour trading change of +1.16%, MANTA/USDT Spot is $0.2086 and +1.16%, and MANTA/USDT Perpetual is $0.209 and +1.26%.
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi MANTA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANTA | 30.02JPY |
2MANTA | 60.04JPY |
3MANTA | 90.07JPY |
4MANTA | 120.09JPY |
5MANTA | 150.12JPY |
6MANTA | 180.14JPY |
7MANTA | 210.17JPY |
8MANTA | 240.19JPY |
9MANTA | 270.21JPY |
10MANTA | 300.24JPY |
100MANTA | 3,002.43JPY |
500MANTA | 15,012.17JPY |
1,000MANTA | 30,024.35JPY |
5,000MANTA | 150,121.77JPY |
10,000MANTA | 300,243.54JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MANTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0333MANTA |
2JPY | 0.06661MANTA |
3JPY | 0.09991MANTA |
4JPY | 0.1332MANTA |
5JPY | 0.1665MANTA |
6JPY | 0.1998MANTA |
7JPY | 0.2331MANTA |
8JPY | 0.2664MANTA |
9JPY | 0.2997MANTA |
10JPY | 0.333MANTA |
10,000JPY | 333.06MANTA |
50,000JPY | 1,665.31MANTA |
100,000JPY | 3,330.62MANTA |
500,000JPY | 16,653.14MANTA |
1,000,000JPY | 33,306.29MANTA |
Bảng chuyển đổi số tiền MANTA sang JPY và JPY sang MANTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MANTA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang MANTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.42INR |
![]() | Rp3,162.89IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.88THB |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
![]() | ₽19.27RUB |
![]() | R$1.13BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.12TRY |
![]() | ¥1.47CNY |
![]() | ¥30.02JPY |
![]() | $1.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANTA = $0.21 USD, 1 MANTA = €0.19 EUR, 1 MANTA = ₹17.42 INR, 1 MANTA = Rp3,162.89 IDR, 1 MANTA = $0.28 CAD, 1 MANTA = £0.16 GBP, 1 MANTA = ฿6.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2062 |
![]() | 0.00003029 |
![]() | 0.0009541 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004576 |
![]() | 0.02058 |
![]() | 3.47 |
![]() | 735.81 |
![]() | 0.0009556 |
![]() | 10.41 |
![]() | 16.88 |
![]() | 4.64 |
![]() | 0.00003034 |
![]() | 0.08829 |
![]() | 8.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Manta Network (MANTA) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Manta Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Manta Network sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Manta Network sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Manta Network sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Manta Network sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Manta Network (MANTA)

Manta Network (MANTA) – Điều gì khiến dự án ZK được Binance Labs đầu tư trở nên đặc biệt?
Không gian zero-knowledge (ZK) đang trở thành tâm điểm trong thế giới crypto, và Manta Network (MANTA) là cái tên nổi bật thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ cộng đồng.

Tại Sao Manta Đang Gây Sốt Năm 2025: Ứng Dụng Thực Tế & Toàn Cảnh Hệ Sinh Thái
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, một cái tên liên tục xuất hiện trên các tiêu đề năm 2025 là Manta Network (MANTA).

Manta Network: Lực lượng tiên phong trong quyền riêng tư và đổi mới của Web3
Manta Network là một mạng blockchain tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư.

Gate.io AMA với AsMatch - Mạng xã hội đầu tiên trên Manta Network được cung cấp bởi Polygon CDK và Celestia DA
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Ritty, Cofounder của AsMatch trong không gian Twitter.