MVLMVL sang CNY:Chuyển đổi MVL (MVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MVL/CNY: 1 MVL ≈ ¥0.0235 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MVL Thị trường hôm nay

MVL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0235. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,052,958,863.1 MVL, tổng vốn hóa thị trường của MVL tính bằng CNY là ¥4,484,274,220.6. Trong 24h qua, giá của MVL tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002878, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVL tính bằng CNY là ¥0.07515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVL sang CNY

¥0.0235+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVL sang CNY là ¥0.0235 CNY, với sự thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MVL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MVLMVL/USDT
Giao ngay
$0.003332
+1.46%

The real-time trading price of MVL/USDT Spot is $0.003332, with a 24-hour trading change of +1.46%, MVL/USDT Spot is $0.003332 and +1.46%, and MVL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MVL sang CNY

logo MVLSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MVL
0.02CNY
2MVL
0.04CNY
3MVL
0.07CNY
4MVL
0.09CNY
5MVL
0.11CNY
6MVL
0.14CNY
7MVL
0.16CNY
8MVL
0.18CNY
9MVL
0.21CNY
10MVL
0.23CNY
10,000MVL
235.57CNY
50,000MVL
1,177.88CNY
100,000MVL
2,355.76CNY
500,000MVL
11,778.84CNY
1,000,000MVL
23,557.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MVL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MVL
1CNY
42.44MVL
2CNY
84.89MVL
3CNY
127.34MVL
4CNY
169.79MVL
5CNY
212.24MVL
6CNY
254.69MVL
7CNY
297.14MVL
8CNY
339.59MVL
9CNY
382.04MVL
10CNY
424.48MVL
100CNY
4,244.89MVL
500CNY
21,224.49MVL
1,000CNY
42,448.98MVL
5,000CNY
212,244.93MVL
10,000CNY
424,489.87MVL

Bảng chuyển đổi số tiền MVL sang CNY và CNY sang MVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MVL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MVL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVL = $0 USD, 1 MVL = €0 EUR, 1 MVL = ₹0.28 INR, 1 MVL = Rp50.55 IDR, 1 MVL = $0 CAD, 1 MVL = £0 GBP, 1 MVL = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006063
logo ETHETH
0.01694
logo XRPXRP
21.65
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08772
logo SOLSOL
0.3938
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,496.75
logo STETHSTETH
0.01698
logo DOGEDOGE
297.64
logo TRXTRX
210.74
logo ADAADA
87.9
logo WBTCWBTC
0.0006077
logo HYPEHYPE
1.62
logo LINKLINK
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MVL (MVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MVL của bạn

Nhập số lượng MVL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MVL hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MVL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MVL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MVL sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.