MVLMVL sang CNY:Chuyển đổi MVL (MVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MVL/CNY: 1 MVL ≈ ¥0.02331 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MVL Thị trường hôm nay

MVL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,052,958,863.1 MVL, tổng vốn hóa thị trường của MVL tính bằng CNY là ¥4,447,937,064.55. Trong 24h qua, giá của MVL tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006264, biểu thị mức tăng +2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVL tính bằng CNY là ¥0.07515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVL sang CNY

¥0.02331+2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVL sang CNY là ¥0.02331 CNY, với sự thay đổi +2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MVL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MVLMVL/USDT
Giao ngay
$0.003307
+2.41%

The real-time trading price of MVL/USDT Spot is $0.003307, with a 24-hour trading change of +2.41%, MVL/USDT Spot is $0.003307 and +2.41%, and MVL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MVL sang CNY

logo MVLSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MVL
0.02CNY
2MVL
0.04CNY
3MVL
0.06CNY
4MVL
0.09CNY
5MVL
0.11CNY
6MVL
0.13CNY
7MVL
0.16CNY
8MVL
0.18CNY
9MVL
0.2CNY
10MVL
0.23CNY
10,000MVL
233.1CNY
50,000MVL
1,165.54CNY
100,000MVL
2,331.08CNY
500,000MVL
11,655.41CNY
1,000,000MVL
23,310.82CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MVL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MVL
1CNY
42.89MVL
2CNY
85.79MVL
3CNY
128.69MVL
4CNY
171.59MVL
5CNY
214.49MVL
6CNY
257.39MVL
7CNY
300.28MVL
8CNY
343.18MVL
9CNY
386.08MVL
10CNY
428.98MVL
100CNY
4,289.85MVL
500CNY
21,449.26MVL
1,000CNY
42,898.52MVL
5,000CNY
214,492.61MVL
10,000CNY
428,985.22MVL

Bảng chuyển đổi số tiền MVL sang CNY và CNY sang MVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MVL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MVL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVL = $0 USD, 1 MVL = €0 EUR, 1 MVL = ₹0.28 INR, 1 MVL = Rp50.14 IDR, 1 MVL = $0 CAD, 1 MVL = £0 GBP, 1 MVL = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0006079
logo ETHETH
0.01751
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08931
logo SOLSOL
0.3988
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,282.37
logo STETHSTETH
0.01749
logo DOGEDOGE
312.84
logo TRXTRX
209.29
logo ADAADA
89.15
logo WBTCWBTC
0.0006082
logo XLMXLM
157.28
logo HYPEHYPE
1.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MVL (MVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MVL của bạn

Nhập số lượng MVL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MVL hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MVL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MVL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MVL sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MVL sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.